• [ 固める ]

    vt

    củng cố/làm chắc
    (人)の確信を固める: củng cố lòng tin tưởng của ai
    (~に)足場を固める: làm chắc giàn giáo (ở đâu)
    (~する)決心を固める: củng cố quyết tâm làm gì đó

    v1

    làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng
    ~を干し固める: làm cứng bằng cách phơi khô
    ~を石膏で固める: làm đông cứng bằng thạch cao
    ~をセメントで固める: làm cứng bằng xi măng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X