• [ 偏る ]

    v5r

    nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng
    (人)の意見に偏る: nghiêng về ý kiến của ai
    偏った考え: suy nghĩ lệch lạc

    [ 片寄る ]

    v5r

    nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng
    一方に片寄る: lệch về một bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X