• [ 語る ]

    v5r

    kể chuyện/kể lại/thuật lại
    ~としての経験について語る: thuật lại kinh nghiệm về cái gì
    ~についてより多くを語る: kể nhiều hơn về cái gì
    ~について熱く語る: thuật lại nhiệt tình về cái gì
    ~のインタビューで語る: thuật lại trong cuộc phỏng vấn

    [ 騙る ]

    v5s

    xảo trá
    lừa gạt
    lừa đảo
    lừa bịp
    lừa
    gạt gẫm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X