• [ 価値 ]

    n

    giá trị
    ドル価値: giá trị đồng đôla
    学問の価値: giá trị của học vấn
    金額で表示された価値: giá trị được biểu hiện bằng tiền

    [ 勝ち ]

    n

    chiến thắng
    勝ちたいという欲望[願望]を持っている選手[プレーヤー]は頭角を現すだろう。 :Những cầu thủ luôn thể hiện í chí nhất quyết phải thắng được thể hiện
    もし試合に勝ちたいと思ったら、相手を呑んでかかることを覚えないといけない。 :Nếu bạn nghĩ là sẽ chiến thắng thì không được quên là phải làm mất tinh thần đối phương.

    Kinh tế

    [ 価値 ]

    giá trị [value]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X