• [ かち合う ]

    n

    bất đồng
    (意見・利害などが)かち合う: bất đồng (ý kiến, lợi ích)

    v5u

    đụng nhau/va chạm/xung đột/mâu thuẫn với/trùng hợp/đúng lúc/tình cờ/trùng nhau
    ~とかち合う: đụng nhau với ai
    スケジュールがかち合うこと: mâu thuẫn lịch trình
    表に出ると、父の帰りと搗ち合った: đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến nhà
    日曜と祝日が搗ち合う: chủ nhật và ngày lễ trùng nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X