• adj-na

    cứng rắn/rắn chắc
    豆腐が~にこおる。: Đậu phụ đông chắc lại.

    adv

    lạch cạnh/lạch xạch/cồm cộp
    時計が~とする。: đồng hồ kêu lạch cạch

    adj-na

    ngoan cố/bướng bỉnh
    頭が~: ương bướng, cứng đầu cứng cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X