• [ 家畜 ]

    n

    súc vật
    súc sinh
    gia súc
    殺された家畜: gia súc bị giết mổ
    乳を出す家畜: gia súc cho sữa

    Kỹ thuật

    [ 家畜 ]

    gia súc
    Category: nông nghiệp [農業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X