• [ 家長 ]

    n

    gia trưởng

    [ 花鳥 ]

    n

    hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên
    花鳥文: bài văn tả cảnh thiên nhiên

    [ 課長 ]

    n

    trưởng nhóm/trưởng khoa
    課長に昇進する: thăng chức thành trưởng nhóm
    khoa trưởng

    Kinh tế

    [ 課長 ]

    trưởng phòng [manager of department]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X