• adv

    leng keng/xủng xẻng/loẻng xoẻng/điên/bực mình/cáu/khó chịu
    (~に)かちんと来る: phát điên với ai đó
    かちんと鳴る: kêu leng keng, loẻng xoẻng
    かちんと来る: phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu
    グラスがかちんと触れ合う: cốc va vào nhau kêu leng keng
    小生意気な態度にかちん来た: khó chịu với thái độ trơ trẽn

    n

    tiếng leng keng/tiếng xủng xẻng/tiếng loẻng xoẻng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X