• [ 閣下 ]

    n

    quí ngài
    ngài/quý ngài
    ありがとう大統領閣下: xin cảm ơn ngài tổng thống
    閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた: quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
    大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ちでおられる: ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không

    adv

    đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng
    かっかと照りつける太陽: mặt trời hắt những tia nắng chói chang, đỏ rực
    炭火がかっかとおこっている: lửa bốc cháy rừng rực
    体中がかっか(と)する: trong người nóng bừng bừng
    ほおがかっかと火照る: má đỏ hồng
    かっかと燃える: cháy rừng rực

    vs

    đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát điên/phát cáu/cáu giận
    腹を立ててかっかしている: đỏ mặt vì bất bình, tức giận
    ~にかっかする: phát điên vì cái gì
    口の中がかっかする(香辛料などで): mồm phỏng rộp vì cay
    (人)をかっかさせる: làm ai đó phát điên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X