• [ 各国 ]

    n

    các nước
    EU各国: các nước Châu âu
    各国との二国間協力を進める: thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các nước
    各国に共通の問題: vấn đề chung của các nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X