• [ 喝破 ]

    n

    sự công bố/lời tuyên bố
    物事の本質の喝破: lời công bố bản chất của sự việc

    n

    dưa chuột
    かっぱ巻き: gỏi dưa chuột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X