• []

    n

    sự phân chia/sự chia cắt/tỷ lệ/phần
    (人)の全所得の_割: ~ % tổng thu nhập của ai
    不等割: phân chia không công bằng
    部分割: phân chia bộ phận
    一割 : 10%
    二割: 20%
    収入の一割: một phần mười thu nhập
    等割: phân chia công bằng

    [ 勝つ ]

    v5s

    hạ
    được

    v5t

    thắng/giành chiến thắng/chiến thắng
    最後には真実が勝つ。 :Cuối cùng thì sự thật sẽ chiến thắng.
    勝つ・成功する見込みが少ない :Hi vọng chiến thắng, thành công rất ít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X