• [ 嘗て ]

    adv

    đã có một thời/đã từng/trước kia
    かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế
    かつて~にあった原子炉: đã từng có lò phản ứng hạt nhân ở đâu đó
    嘗て見たことがある : đã từng nhìn
    いまだ嘗て負けを知らない : cho đến giờ vẫn chưa biết thua là gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X