• [ 活動 ]

    n

    sự hoạt động
    アウトドア活動: hoạt động ngoài trời
    テロ活動: hoạt động khủng bố
    学生たちの学内での活動: các hoạt động ở trường của học sinh
    hoạt động

    [ 活動する ]

    vs

    hoạt động
    海外で活動している: đang hoạt động ở nước ngoài
    活動し過ぎる: hoạt động quá nhiều

    Kinh tế

    [ 活動 ]

    hoạt động kinh doanh [(business) activities]

    [ 活動 ]

    sự hoạt động [activities (BEH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X