• [ 且つ又 ]

    conj

    bên cạnh đó/ngoài ra/hơn thế nữa
    史跡として、かつまた絶景の地として著名である: đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X