• [ 活用 ]

    n

    sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng
    インターネットの活用: sự hoạt dụng internet
    市場原理の活用: sự hoạt dụng nguyên lý thị trường
    外部人材の活用: sự sử dụng nhân lực bên ngoài

    [ 活用する ]

    vs

    hoạt dụng/sử dụng
    広く活用される: được sử dụng rộng rãi
    ODA資金をより有効に活用する: sử dụng vốn ODA có hiệu quả hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X