• [ 仮定 ]

    n

    sự giả định
    根拠のない仮定: sự giả định không có căn cứ
    法律上の仮定: sự giả định dựa trên pháp luật
    ばかげた仮定: giả định vô lý

    [ 仮定する ]

    vs

    giả định
    (人)がそれを知っていたと仮定して: giả định rằng ai đó đã biết việc đó

    [ 家庭 ]

    n

    gia đình
    ペットを欲しがっている家庭: gia đình muốn nuôi vật nuôi

    [ 河底 ]

    / HÀ ĐỂ /

    n

    lòng sông/đáy sông

    [ 課程 ]

    n

    giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học
    ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm
    テレビ課程: khóa đào tạo từ xa
    修士[博士]課程を修了する: kết thúc khóa đào tạo thạc sĩ (tiến sĩ)
    オリエンテーション課程: khóa hướng dẫn nhập môn

    [ 過程 ]

    n

    quá trình/giai đoạn
    治療(過程)に入る: bước vào quá trình điều trị
    点火過程(エンジンの): quá trình bắt lửa (của động cơ)
    閉鎖される過程: giai đoạn bị phong tỏa
    ~の核削減過程: quá trình cắt giảm hạt nhân của ~

    Kỹ thuật

    [ 仮定 ]

    giả định [assumption]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 仮定 ]

    giả thuyết [assumption]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X