• [ 下等 ]

    n, adj-na

    hèn kém/đê hèn/hạ cấp/hèn mạt/hạ đẳng/hèn hạ
    (人が)下等な: kẻ hèn hạ
    下等な振る舞いをする: cư xử một cách hèn kém
    cấp thấp/bậc thấp/bình dân
    下等な動物レベルにおける感情: tình cảm của nhóm động vật bậc thấp
    下等動[植]物: động (thực) vật bậc thấp (cấp thấp)
    下等のビール店: quán bia bình dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X