• [ 過渡期 ]

    n

    giai đoạn quá độ/thời kỳ quá độ/thời kỳ chuyển tiếp/giai đoạn chuyển tiếp
    ~の成長における過渡期: giai đoạn quá độ trong sự phát triển của ~
    疫学の過渡期: giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý
    過渡期にある経済(社会主義経済などから市場主義経済などへの): nền kinh tế trong giai đoạn (thời kì) quá độ (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển sang nền kinh tế thị trường)
    過渡期の経済問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X