• [ 金具 ]

    n

    thanh kim loại
    光る金具: thanh kim loại phát quang
    取り付け用金具: thanh kim loại dùng để tháo ra lắp vào
    接続金具: thanh kim loại nối tiếp
    linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận
    S字形金具: linh kiện hình chữ S
    シール金具: linh kiện niêm phong
    加工して光っている金具: bộ phận sáng lên sau khi gia công
    固定金具: bộ phận cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X