• [ 奏でる ]

    v1

    chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn)
    (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~
    バイオリンで一曲奏でる: chơi một bản bằng violon
    物悲しい曲を奏でる: chơi một bản nhạc buồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X