• [ 加入 ]

    n

    gia nhập/tham gia
    現行の協定への加入: tham gia hiệp định hiện hành
    配当加入: tham gia phân phối
    予想よりも遅い加入: tham gia chậm hơn dự kiến
    中国のWTO加入がもたらす利益を共有する : cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO
    加入者: thành viên tham gia
    電話の加入者: chủ thuê bao điện thoại
    保険の加入

    [ 加入する ]

    vs

    gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia
    ~にできる限り早く加入する: gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể
    ケーブルテレビに加入する: đăng ký tham gia truyền hình cáp
    デートサービスに加入する: đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn
    ヘルスクラブに加入する: gia nhập câu lạc bộ sức khỏe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X