• [ 金入れ ]

    n

    ví tiền/bóp tiền
    現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt
    現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X