• [ 金もうけする ]

    vs

    kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
    私の目標は、ただ金もうけをすることだけでなく、充実した仕事をすることだ: mục đích của tôi không phải chỉ là để kiếm tiền mà còn muốn hoàn thành nhiệm vụ
    不正な金もうけをする人: người kiếm tiền bất chính
    楽に金もうけをするチャンス: cơ hội kiếm tiền dễ dàng
    詐欺で金もうけをする: lừa đảo để kiếm tiền

    [ 金儲けする ]

    vs

    kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
    資産を運用して金もうけをする: kiếm tiền bằng cách cho vay tài sản
    本を売って金もうけをする : bán sách lấy tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X