• [ 彼女 ]

    n, uk

    cô ả
    chị ta

    n

    cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người đàn bà ấy/bà ấy/mụ ấy
    彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん: con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? Cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?
    彼女、今夜のパーティーに来るのよ: cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy
    彼女、最近きれいになったと思わない?: anh có cho rằng gần đây cô ấy trông xinh hơn không?
    彼女、美人だなあ: bà ấy quả là xinh đẹp!
    彼女はぴっ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X