• [ 過半数 ]

    n

    đa số/đại đa số/số đông/quá bán
    委員会の過半数: đa số ủy ban
    株主の過半数: đa số cổ đông
    過半数が~から成る: được hình thành từ đa số
    過半数を得る: thu được sự nhất trí của đại đa số
    過半数を占める: chiếm quá bán
    出席議員の過半数で可決される: quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự
    過半数に達していない: chưa đạt quá bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X