• [ 華美 ]

    adj-na

    hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ
    華美な服装をする: ăn mặc lộng lẫy
    華美な建築: kiến trúc mỹ lệ
    華美な装身具: đồ trang sức lộng lẫy

    n

    vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ
    行き過ぎた華美: quá mỹ lệ
    東洋的華美: vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông

    n

    xa hoa

    []

    n

    mốc/nấm mốc/ố/rỉ sét/rỉ
    黴止め: chống rỉ
    かびが出る: bị mốc
    葉に生えるかび : mốc trên lá cây
    かびが付く: bị rỉ sét
    かびだらけである: bị mốc toàn bộ
    かびに強い種類: vật liệu chống rỉ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X