• [ 寡婦 ]

    / QUẢ PHỤ /

    n

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ
    扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi
    寡婦の住居: ngôi nhà của quả phụ
    寡婦年金: trợ cấp cho góa phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X