• [ 株式会社 ]

    n

    công ty cổ phần
    東日本旅客鉄道株式会社、JR東日本: Công ty cổ phần đường sắt Higashi Nihon (JR Higashi Nihon)
    エヌ・ティ・ティ・インターナショナル株式会社: Công ty cổ phần quốc tế NTT
    四国旅客鉄道株式会社、JR四国: công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)

    Kinh tế

    [ 株式会社 ]

    công ty hữu hạn theo cổ phần/công ty cổ phần [company limited by shares/joint stock company]
    Explanation: 株式を発行して広く一般に売り、その代金で事業活動を行う会社のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X