• n

    mũ sắt/mũ bảo hiểm
    かぶとの緒 : dây mũ bảo hiểm
    かぶとを取る: lấy mũ bảo hiểm
    かぶとを脱ぐ: cởi mũ bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X