• [ 被る ]

    v5r

    tưới/rót/dội
    頭から水を被る: dội nước lên đầu
    thoát ánh sáng/cảm quang quá độ
    フィルムが被る: phim bị cảm quang quá độ
    đội/mang
    麦藁帽子を被る: đội mũ rơm
    chao đảo
    船が被りながら近づいてきた: thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X