• [ 貨幣価値 ]

    n

    giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền
    彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない: Vì nóvẫn còn là một đứa trẻ nên chưa thể hiểu được giá trị của đồng tiền
    貨幣価値変動会計: Tính toán sự biến động của giá trị đồng tiền
    貨幣価値の回復: khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X