• [ 加法 ]

    n

    phép cộng
    ベクトル加法: Phép cộng véctơ
    代数的加法: Phép cộng đại số
    加法の交換法則: Luật giao hoán của phép cộng
    加法の公理: tiên đề về phép cộng

    [ 家宝 ]

    n

    gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo
    彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね: Cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi
    家宝としての銀器: Bạc gia truyền
    貴重な家宝: đồ gia truyền có giá trị

    [ 家法 ]

    n

    gia pháp

    [ 過褒 ]

    n

    sự khen quá lời

    Kỹ thuật

    [ 加法 ]

    phép cộng [addition]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X