• [ 構える ]

    v1

    lập (gia đình)/định cư
    彼は結婚して一家を構えた。: Anh ấy lập gia đình.
    タウンゼンド・はリスは1856年下田に居を構えた。: Townsend Harris định cư ở Shimoda năm 1856.
    để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao)
    刀を上段に構える。: kề đao lên cổ.
    2人の兵士は銃を構えてそこに立っていた。: Hai người lính đứng đó, súng sẵn sàng trong tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X