• v1

    mất thời gian/hao tâm tổn sức/mất công/mất công mất sức
    ~することにかまける: mất thời gian vào việc gì
    小さなことにかまける: mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt)

    v1

    quá bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận bù đầu
    育児にかまけて読書もできない: bận tối mắt tối mũi với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được
    ~にかまけて(忙しい): bận bù đầu với~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X