• []

    n

    giấy
    でんぷん紙 : Giấy tinh bột
    高級紙(羊皮紙に似た): Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu)
    吸い取り紙(の台): Giấy thấm

    []

    / THƯỢNG /

    n

    về mặt
    道理の~では彼の態度が認められない。: về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được

    []

    n

    thần bí
    thần
    村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.
    力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ。 :Các võ sĩ sumo vỗ tay để gọi sự chú ý của thần linh.
    chúa

    []

    n

    tóc
    髪、よく乾かしたか?: Bạn đã sấy kỹ tóc chưa?
    髪を刈る: cắt tóc
    髪を染める: nhuộm tóc
    髪を梳(と)かす: chải tóc (chải đầu)
    髪を整える: cặp tóc (buộc tốc)
    髪を分ける: rẽ tóc
    硬い[柔らかい]髪: tóc cứng (mềm)

    [ 咬み ]

    n

    vết cắn/cắn
    ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応: phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn
    ひどい咬み傷: vết cắt khủng khiếp
    手の咬み傷: vết cắn vào tay
    深い咬み傷: vết cắn sâu hoắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X