• [ 紙型 ]

    / CHỈ HÌNH /

    n

    khuôn giấy bồi
    感熱紙型のファクシミリ :máy fax dùng giấy cảm nhiệt

    [ 髪型 ]

    / PHÁT HÌNH /

    n

    kiểu tóc
    彼女は髪形を変えた。: Cô ấy thay đổi kiểu tóc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X