• n

    vợ/bà xã/nhà (cách gọi vợ)
    こちらは私のかみさんのヨーコだ: Đây là nhà tôi, Yoko
    家で家事{かじ}をするかみさん: người vợ làm nội trợ ở nhà
    かみさんと子供を(人)に紹介(しょうかい)する: Giới thiệu bà xã và con với ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X