• [ 噛み付く ]

    v5k

    cắn chặt/cắn
    よくほえる隣人の犬は、いつか私に噛み付くかもしれない: Con chó lắm mồm nhà hàng xóm khéo cắn tôi mất
    その猫はネズミを噛み付くした: Con mèo đó đã cắn con chuột
    尻(しり)に噛み付く: Cắn vào mông ai đó
    噛み付くように言う: nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)
    cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả
    噛み付くように言う: nói gay gắt như tát nước vào mặt
    上役に噛み付く: cãi cấp trên như chém trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X