• []

    n

    sấm sét

    []

    / LÔI /

    n

    sấm/sét
    雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?: Nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?
    私たちは、真夜中にとどろく雷の音で目が覚めた: Chúng tôi đã bị thức giấc bởi tiếng sấm vang rền vào lúc nửa đêm
    雷のように騒々しい: Ầm ĩ như sấm
    雷に打たれて死ぬ: Chết do sét đánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X