• []

    n

    rùa/con rùa
    亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa
    海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay trở lại biển một cách an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X