• [ 仮名 ]

    / GIẢ DANH /

    n

    tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh
    彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた: Cô ấy đã sử dụng nhiều tên giả để làm ăn
    仮名を使う: Sử dụng tên giả mạo
    仮名で署名する: Ký tên bằng bí danh

    [ 加盟 ]

    n

    sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia
    NATO加盟26カ国: 26 nước thành viên gia nhập NATO
    国際連盟(への加盟)に反対の人: Người phản đối sự gia nhập vào liên minh quốc tế
    世界貿易機関への加盟: Gia nhập vào tổ chức thương mại thế giới
    中国のWTO加盟がもたらす国際競争: Cạnh tranh quốc tế mà sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO mang lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X