• [ 寡黙 ]

    adj-na

    e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng
    寡黙な遺伝子: Gien e thẹn
    寡黙な人: Người hay ngượng ngùng
    寡黙なことで知られる: nổi tiếng vì tính hay e thẹn

    n

    sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im lặng
    寡黙の交渉: Đàm phán trong im lặng

    [ 科目 ]

    n

    tài khoản
    môn học/môn
    (人)が学校で勉強する科目: Môn học mà ai đó học ở trường
    専攻(科目)は何ですか?: Môn chuyên ngành của bạn là gì vậy?
    厳しい科目: Môn học khó
    営業科目: môn kinh doanh
    言語科目: môn ngôn ngữ
    khoa mục

    [ 課目 ]

    n

    môn học/môn
    実習課目: Môn thực tập
    必修課目: môn bắt buộc
    選択課目: môn tùy chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X