• [ 貨物 ]

    n

    hàng hóa/hàng
    委託で発送した貨物: Hàng ủy thác vận chuyển
    液体貨物: Hàng hóa ở dạng lỏng
    禁止貨物: Hàng cấm
    関税済の貨物: Hàng đã nộp thuế nhập khẩu

    Kinh tế

    [ 貨物 ]

    hàng chuyên chở [cargo]

    [ 貨物 ]

    hàng hoá/hàng [goods/merchandise]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X