• Kinh tế

    [ 貨物輸送機 ]

    máy bay chở hàng [cargo liner; cargo plane; freighter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X