• Kỹ thuật

    [ 可溶性 ]

    tính dễ hòa tan [solubility]

    [ 可用性 ]

    tính có thể sử dụng [availability]

    Tin học

    [ 可用性 ]

    tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính sẵn sàng [availability]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X