• [ 火曜日 ]

    n, n-adv

    thứ ba/ngày thứ ba
    その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3
    この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております: Tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này
    毎週火曜日はXXを見るの!あの番組大好き!: Thứ 3 hàng tuần tôi đều xem chương trình XX! Tôi rất thích chương trình đó
    公共の場での喫煙の禁止令は火曜日に撤回された: Lệnh cấm hút thuốc ở những

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X