• []

    n

    vỏ (động thực vật)/trấu (gạo)/lớp bao ngoài/vỏ ngoài
    昆虫の外殻: Vỏ ngoài của côn trùng
    原子の外側の殻: Lớp bao ngoài của nguyên tử
    栗の鬼皮色の殻: Vỏ màu nâu đen

    []

    n

    sự rỗng không/trống rỗng/trống trải
    雨が降った時の空: Sự trống trải khi trời đổ mưa
    険悪な空: Sự trống rỗng đáng sợ

    prt

    bởi vì/nhờ/bởi/do/từ
    できませんよ。メッセージはあまりに多くのアドレスから来ますから: Tôi không thể. Vì có nhiều tin nhắn quá
    すぐホテルを予約した方がいいですよ。満室になってしまいますから: Bạn nên đặt khách sạn ngay vì sợ sẽ không còn phòng trống nữa
    タガログ語を完ぺきに話せますから、通訳者は必要ありません: Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành t

    prt

    từ

    prt

    Tin học

    []

    trống/rỗng [blank (a-no)/null/vacuum/empty]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X