• [ 揶揄う ]

    v5u

    trêu chọc/chọc ghẹo/giễu cợt
    君に彼女をからかうなと何度となく言っただろ。: nói đi nói lại bao nhiêu lần rồi là không được trêu cô ấy

    n

    bỡn cợt

    vs

    trêu/đùa cợt/đùa/trêu ghẹo
    幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ: Hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chị gái tôi
    ~について(人)をからかうのをやめる: Ngừng trêu ghẹo ai đó về ~
    おれをからかうつもりか?: Cậu định trêu tôi đấy à?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X